--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự mưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự mưu
+
(luật) Premeditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự mưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự mưu"
:
dấu mũ
dự mưu
đa mưu
đá màu
đẫm máu
đất màu
đầu mấu
đổ máu
đui mù
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
dự mưu
:
(luật) Premeditation
+
kêu cầu
:
Pray for help from higher levelsKêu cầu trời phậtTo pray to heaven and to Buddha for help
+
kẻ chợ
:
Capital, urban areaNgười kẻ chợThe people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller
+
giẹo
:
oblique
+
crapette
:
trò chơi một người đấu với hai người chơi, dùng cỗ bài riêng biệt